TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cáp lai

cáp lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáp kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cáp lai

pulling rope

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hybrid cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulling rope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traction cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hybrid cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traction cable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traction rope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cáp lai

Förderseil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugseil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlepptau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schleppseil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in jmds. Schlepptau, im Schlepptau [einer Sache]

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) được (vật gì) kéo, được ai dắt

(h) với sự hộ tếng (của ai)

jmdn., etw. ins Schlepptau nehmen

chở ai (vật gì) theo, kéo vật gì theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlepptau /das/

cáp kéo; cáp lai; dây kéo;

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) được (vật gì) kéo, được ai dắt : in jmds. Schlepptau, im Schlepptau [einer Sache] : (h) với sự hộ tếng (của ai) chở ai (vật gì) theo, kéo vật gì theo. : jmdn., etw. ins Schlepptau nehmen

Schleppseil /das/

cáp kéo; cáp lai; dây kéo (để lai, dắt); dây kéo (tàu lượn);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderseil /nt/Đ_SẮT/

[EN] traction cable

[VI] cáp lai, cáp kéo

Zugseil /nt/Đ_SẮT/

[EN] traction cable, traction rope

[VI] cáp kéo, cáp lai

Zugseil /nt/CT_MÁY/

[EN] pulling rope, traction rope

[VI] cáp kéo, cáp lai

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pulling rope

cáp kéo, cáp lai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hybrid cable

cáp lai

 pulling rope

cáp lai

 traction cable

cáp lai

 hybrid cable, pulling rope, traction cable

cáp lai