Việt
cáp kéo
xích kéo
cáp lai
dây kéo
cáp leo
dây
dây thừng
Anh
dragline
tow-line
tow-rope
hauling rope
Đức
Schleppseil
- tau
Pháp
cordage de chalutage
j-n ins Schlepp tau nehmen
(nghĩa bóng) giúp đõ (người lạc hậu); ~
Schleppseil,- tau /n -(e)s, -e (hàng hải)/
cáp kéo, cáp leo, dây, dây thừng; (hàng không) dây (khí cầu) điều chỉnh tầm bay, dây kéo khí cầu; j-n ins Schlepp tau nehmen (nghĩa bóng) giúp đõ (người lạc hậu); Schlepp
Schleppseil /das/
cáp kéo; cáp lai; dây kéo (để lai, dắt); dây kéo (tàu lượn);
Schleppseil /FISCHERIES/
[DE] Schleppseil
[EN] hauling rope
[FR] cordage de chalutage
Schleppseil /nt/VTHK/
[EN] dragline
[VI] xích kéo, cáp kéo