Việt
xích kéo
cáp kéo
xích lai
dây kéo
Anh
haulage chain
hauling chain
tow chain
chain pull chain
towing chain
pull chain
drag chain
pulling chain
dragline
Đức
Schleppkette
Schleppseil
Track
Nacheinem bestimmten Öffnungsweg wird die Zwischenplatte durch einen Zuganker oder Klinkenzug mitgenommen und somit die Trennebene 2 geöffnet.
Sau một hành trình mở nhất định, mảnh ngăn giữa sẽ được mở ra bằng xích kéo hay thanh kéo, qua đó mặt phân khuôn thứ hai sẽ được mở tiếp theo.
Zugketten sind durch Fangseile zu sichern.
Xích kéo phải có dây cáp giữ để bảo đảm an toàn.
Track /[trẽk], der; -s, -s/
dây kéo; xích kéo;
Schleppkette /f =, -n/
xích kéo, xích lai; Schlepp
Schleppkette /f/VTHK/
[EN] dragline
[VI] xích kéo, cáp kéo
Schleppseil /nt/VTHK/
drag chain, dragline, haulage chain, hauling chain, pull chain, pulling chain, towing chain