Việt
lộ trình tàu thường đi lại giũa hai hải cảng
dây kéo
xích kéo
Đức
Track
Track /[trẽk], der; -s, -s/
(Schifffahrt) lộ trình tàu thường đi lại giũa hai hải cảng;
dây kéo; xích kéo;