TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cáp dẫn

cáp dẫn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cáp kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cáp nâng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cáp dẫn

guiding cable

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 conducting line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conductor asbestos

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guide asbestos

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hauling wire asbestos

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cáp dẫn

Führungskabel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

cáp dẫn

câble de guidage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Auslösung wird die Starterleitung von diesem aus der Buchse gesprengt (Bild 2).

Khi hạt nổ được kích nổ, dây cáp dẫn đến thiết bị khởi động bị đánh nổ tung khỏi vị trí tiếp điện (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Tafeln, Kabelummantelungen

:: Tấm/bảng, vỏ bọc cáp dẫn điện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conductor asbestos

cáp dẫn

guide asbestos

cáp dẫn

hauling wire asbestos

cáp dẫn, cáp kéo, cáp nâng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cáp dẫn

[DE] Führungskabel

[VI] cáp dẫn (đường)

[EN] guiding cable

[FR] câble de guidage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conducting line, conductor /điện/

cáp dẫn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

guiding cable

cáp dẫn