Việt
cáp dẫn
cáp kéo
cáp nâng
Anh
guiding cable
conducting line
conductor
conductor asbestos
guide asbestos
hauling wire asbestos
Đức
Führungskabel
Pháp
câble de guidage
Bei der Auslösung wird die Starterleitung von diesem aus der Buchse gesprengt (Bild 2).
Khi hạt nổ được kích nổ, dây cáp dẫn đến thiết bị khởi động bị đánh nổ tung khỏi vị trí tiếp điện (Hình 2).
:: Tafeln, Kabelummantelungen
:: Tấm/bảng, vỏ bọc cáp dẫn điện
cáp dẫn, cáp kéo, cáp nâng
[DE] Führungskabel
[VI] cáp dẫn (đường)
[EN] guiding cable
[FR] câble de guidage
conducting line, conductor /điện/