Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
shore erosion
bờ sông
shore erosion
sự xói bờ biển
shore erosion
sự xói mòn bờ biển
shore erosion, shoreline
sự xói mòn bờ biển
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
shore erosion /SCIENCE/
[DE] Ufer-Erosion
[EN] shore erosion
[FR] érosion littorale