Việt
doi đất
doi cát
dải đất
bãi cát.
Anh
coastal beach or belt
Đức
Nehrung
Pháp
cordon littoral
Nehrung /[’ne:rui)], die; -, -en/
doi đất; doi cát; dải đất;
Nehrung /f =, -en/
doi đất, doi cát, dải đất, bãi cát.
Nehrung /SCIENCE/
[DE] Nehrung
[EN] coastal beach or belt
[FR] cordon littoral