bar
1. doi cát, đê cát chắn (ở sông; biển) 2. bari (đơn vị áp suất) 3. mạch cắt ngang thân quạng 4.cần khoan, ống khoan 5. trđ. đòn ngang, thước thanh; mia base-measuring ~ mia đo đáy bay ~ doi cát chân ở vịnh bay-head ~ doi cát chân đầu vịnh bay-mouth ~ doi cát chân cửa vịnh boring ~ cần khoan cloud ~ thành mây colour ~ thanh màu (kểm tra) cuspate ~ doi cát nhọn đầu gradiometer ~ thanh ngang của trọng sai kế miner' s ~ cần khoan quặng bay mouh~doi cát cửa vịnh midway~ doi cát cửa vịnh