TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thước thanh

thước thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. doi cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đê cát chắn 2. bari 3. mạch cắt ngang thân quạng 4.cần khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống khoan 5. trđ. đòn ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thước thanh

 bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gage bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gage bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gauge bar thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thước thanh

Meßstange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Parallelendmaßgrößen [mm]

Kích thước thanh chuẩn [mm]

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bar

1. doi cát, đê cát chắn (ở sông; biển) 2. bari (đơn vị áp suất) 3. mạch cắt ngang thân quạng 4.cần khoan, ống khoan 5. trđ. đòn ngang, thước thanh; mia base-measuring ~ mia đo đáy bay ~ doi cát chân ở vịnh bay-head ~ doi cát chân đầu vịnh bay-mouth ~ doi cát chân cửa vịnh boring ~ cần khoan cloud ~ thành mây colour ~ thanh màu (kểm tra) cuspate ~ doi cát nhọn đầu gradiometer ~ thanh ngang của trọng sai kế miner' s ~ cần khoan quặng bay mouh~doi cát cửa vịnh midway~ doi cát cửa vịnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßstange /f/XD/

[EN] gage bar (Mỹ), gauge bar (Anh) thanh

[VI] đo, thước thanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar, gage bar, gauge bar

thước thanh