Việt
doi đắt
dải cát ngầm
bãi cát bôi
doi cát
dải đá ngầm
xem Bárren
Đức
Barre
Barre /f =, -n/
1. doi đắt, dải cát ngầm, bãi cát bôi, doi cát, dải đá ngầm; 2. xem Bárren