Việt
gờ cát
cồn cát
doi cát
Anh
sand ridge
sand ridge /y học/
[sænd ridʒ]
o gờ cát
- Trầm tích kéo dài của cát lắng đọng do dòng chảy mạnh ở vùng nước tương đối sâu.
- Thuật ngữ chung dùng cho bất kỳ loại gờ cát bở rời kéo dài song song với đường bờ, ví dụ như bãi chắn và doi cát ven bờ.