TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sand ridge

gờ cát

 
Tự điển Dầu Khí

cồn cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doi cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sand ridge

sand ridge

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand ridge /y học/

cồn cát

sand ridge /y học/

doi cát

Tự điển Dầu Khí

sand ridge

[sænd ridʒ]

o   gờ cát

- Trầm tích kéo dài của cát lắng đọng do dòng chảy mạnh ở vùng nước tương đối sâu.

- Thuật ngữ chung dùng cho bất kỳ loại gờ cát bở rời kéo dài song song với đường bờ, ví dụ như bãi chắn và doi cát ven bờ.