TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dường

dường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đánh dấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mớ máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vận hanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoạt dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dường

compensation line

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

on

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dường

Zucker

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Rosen, die unter der Brücke auf dem Wasser treiben, im Hintergrund die Umrisse einer Burg.

Những bồng hồng trôi dưới chân cầu, phía sau ẩn hiện dường nét một tòa thánh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Roses cut and adrift on the river beneath the bridge, with a château rising.

Những bồng hồng trôi dưới chân cầu, phía sau ẩn hiện dường nét một tòa thánh.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Spieglein, Spieglein an der Wand,Wer ist die Schönste im ganzen Land? so antwortete er:

Gương kia ngự ở trên tường,Nước này ai đẹp được dường như ta.

Spieglein, Spieglein an der Wand,Wer ist die Schönste im ganzen Land? Da antwortete er wie sonst:

Nước này ai đẹp được dường như ta. Cũng như mọi lần, gương trả lời:-

Spieglein, Spieglein an der Wand,Wer ist die Schönste im ganzen Land? so antwortete der Spiegel:

Gương kia ngự ở trên tường, Nước này ai đẹp được dường như ta. Gương trả lời:

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gauge

calip, dường; đánh dấu

on

mớ máy, dường); đóng (mach), vận hanh, hoạt dòng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dường

Zucker m; bình , lọ dường Zuckerdose f; cho dường (über) zuckern vt;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compensation line

dường (rung bình (của prôfin)