TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

on

đóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mớ máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vận hanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoạt dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Chỉ số ôctan

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

đang mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

on

on

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

on

eingeschaltet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

on

allumé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man stands on his balcony on Schifflaube, studies the pink sky.

Ở đường Schifflaube, một người đàn ông đứng trên ban công ngước mắt thăm dò bầu trời màu hồng nhạt.

Clothes on the floor in the evening lie on chairs in the morning.

Áo quần tối lăn lóc trên sàn nhà thì sáng sán được vắt lên ghế.

When people pass on the street, they tip their hats and hurry on.

Gặp nhau trên đường phố, người ta đưa tay lên mũ chào rồi lại vội vã đi.

Dust on a windowsill.

Bụi bám trên bậu cửa sổ.

And as he passes people on the street, his eyes are on the ground.

Rồi trong khi ddi ngang qua những người khác trên đường phố, ông cúi nhìn xuống đất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] on

[VI] đang mở (động cơ)

eingeschaltet /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] on

[VI] đóng (mạch điện)

Từ điển ô tô Anh-Việt

ON

Chỉ số ôctan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

on /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] eingeschaltet

[EN] on

[FR] allumé

Tự điển Dầu Khí

on

[ɔn]

  • danh từ

    o   trên, ở trên

    o   dựa trên, dựa vào

    o   vào, lúc khi

    o   vào, về phía, bên

    §   on bottom and turning to the right : cho khoan xoay

    §   on line : trực tuyến, hoạt động; tuyến quan sát

    §   on station : tại vị trí

    §   on stream : trên đà hoạt động

    §   on structure : trên cấu trúc

    §   on suction : đang bơm hút

    §   on the beam : bơm tay dài

    §   on the brake : điều khiển phanh

    §   on the come : làm việc vì quyền lợi

    §   on the grass : không có việc

    §   on the line : trên tuyến

    §   on the pump : giếng sản xuất bằng bơm

    §   on-and-off tool : dụng cụ ghép và tháo

    §   on-board quantity : khối lượng vật tư còn trên tàu

    §   on-lease gas : khí sản xuất dùng ngay tại chỗ

    §   on-structure wildcat : giếng thăm dò trên cấu tạo

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    on

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    on

    on

    prep. above and held up by; touching the upper surface of (“The book is on the table.”); supported by (“He is on his feet.”); about (“The report on the meeting is ready.”); at the time of (“He left on Wednesday.”)

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    on

    mớ máy, dường); đóng (mach), vận hanh, hoạt dòng