on
[ɔn]
danh từ o trên, ở trên
o dựa trên, dựa vào
o vào, lúc khi
o vào, về phía, bên
§ on bottom and turning to the right : cho khoan xoay
§ on line : trực tuyến, hoạt động; tuyến quan sát
§ on station : tại vị trí
§ on stream : trên đà hoạt động
§ on structure : trên cấu trúc
§ on suction : đang bơm hút
§ on the beam : bơm tay dài
§ on the brake : điều khiển phanh
§ on the come : làm việc vì quyền lợi
§ on the grass : không có việc
§ on the line : trên tuyến
§ on the pump : giếng sản xuất bằng bơm
§ on-and-off tool : dụng cụ ghép và tháo
§ on-board quantity : khối lượng vật tư còn trên tàu
§ on-lease gas : khí sản xuất dùng ngay tại chỗ
§ on-structure wildcat : giếng thăm dò trên cấu tạo