Việt
máy do
ống đong
cái đo
Anh
X meter
gauge
incompetence
gauge, incompetence
ống đong, máy do, cái đo
gauge /y học/
tỷ trọng (lý) Densimeter n máy dọc Diktiergerät n máy dóng Heftapparat m; máy do bìa