TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy do

máy do

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống đong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy do

X meter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incompetence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauge, incompetence

ống đong, máy do, cái đo

 gauge /y học/

ống đong, máy do, cái đo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máy do

tỷ trọng (lý) Densimeter n máy dọc Diktiergerät n máy dóng Heftapparat m; máy do bìa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

X meter

máy do