Việt
kiểu
mô hình
khuôn
mẫu
ca líp
cũ
cô lỗ.
Đức
Lehr
Lehr /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
kiểu, mô hình, khuôn, mẫu, ca líp, cũ, cô lỗ.