TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách may

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu cắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cách may

Zuschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fixierung werden auch Schaumstoff der einzelnen Verstärkungsmaterialien im Formwerkzeug kann mit Klebebändern, Klammern, Klettbändern, durch Auftragen von Sprühkleber oder durch Vernähen erfolgen.

Các vật liệu gia cường riêng lẻ trong khuôn có thể được giữ chặt bằng băng dán, kẹp, khóa dán velcro, lớp keo phun hoặc bằng cách may dính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuschnitt /m -(e)s,/

1. kiểu, kiểu cắt, kiểu may, cách may; 2. mẫu cắt.