Modell /[mo'del], das; -s, -e/
kiểu;
mẫu;
mô hình;
Modell /[mo'del], das; -s, -e/
(Technik, bild Kunst) bản mẫu;
vật mẫu;
Modell /[mo'del], das; -s, -e/
vật làm mẫu;
Modell /[mo'del], das; -s, -e/
người (lành) mẫu (để vẽ, nặn tượng );
jmdm. Modell sitzen/stehen : ngồi/đứng làm mẫu cho ai.
Modell /[mo'del], das; -s, -e/
người mẫu thời trang;
Modell /[mo'del], das; -s, -e/
(verhüll ) gái mại dâm;
gái điếm (Prostituierte);
Modell /[mo'del], das; -s, -e/
(Mode) mẫu phác thảo;
Modell /[mo'del], das; -s, -e/
(bildungsspr ) kiểu mẫu;
gương mẫu;
hình ảnh mẫu mực;