TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

structural model

mô hình cấu trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

structural model

structural model

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

structural model

Strukturmodell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

structural model

modèle mécanique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

structural model /TECH,BUILDING/

[DE] Modell

[EN] structural model

[FR] modèle mécanique

structural model

[DE] Modell

[EN] structural model

[FR] modèle mécanique

Từ điển phân tích kinh tế

structural model /kinh trắc học/

mô hình cấu trúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

structural model

mô hình cấu trúc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strukturmodell /nt/DHV_TRỤ/

[EN] structural model

[VI] mô hình cấu trúc