TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình thức phân bố ~ of origin cách phát sinh

phương pháp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương thức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thức ~ of arrangement cách sắp x ếp ~ of decay dạng phân rã ~ of deposition ph ương th ức lắ ng đọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thức lắng đọng ~ of occurrence dạng phân b ố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thức phân bố ~ of origin cách phát sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cách b ắt nguồn ~ of transpost cách vận chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương thức vận chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hình thức phân bố ~ of origin cách phát sinh

mode

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mode

phương pháp ; phương thức, hình thức ~ of arrangement cách sắp x ếp ~ of decay dạng phân rã ~ of deposition ph ương th ức lắ ng đọng, hình thức lắng đọng ~ of occurrence dạng phân b ố , hình thức phân bố ~ of origin cách phát sinh, cách b ắt nguồn ~ of transpost cách vận chuyển, phương thức vận chuyển