mode
phương pháp ; phương thức, hình thức ~ of arrangement cách sắp x ếp ~ of decay dạng phân rã ~ of deposition ph ương th ức lắ ng đọng, hình thức lắng đọng ~ of occurrence dạng phân b ố , hình thức phân bố ~ of origin cách phát sinh, cách b ắt nguồn ~ of transpost cách vận chuyển, phương thức vận chuyển