Methodik /[me'to:dik], die; -, -en/
kiểu cách;
cách thức;
denWegtrauen /không tin tưởng vào người nào; etw. zu Wege bringen/
cách thức;
phương pháp;
bằng con đường ngoại giao : auf diplomati schem Weg[e] tim cách giải quyết tốt hơn : einen besseren Weg suchen việc ấy cần phải được giải quyết càng nhanh càng tốt : das muss auf schnellstem Weg[e] erledigt werden Ở đâu có ỷ chí, ở đó có lối đi : (Spr.) wo ein Wille ist, ist auch ein Weg một cách lạnh lùng, một cách tàn nhẫn. : auf kaltem Weg[e] (ugs.)
Formel /['formal], die; -, -n/
thể thức;
cách thức;
modal /[mo'da:l] (Adj.) (Sprachw.)/
tình thái;
cách thức;
lốì;
Prozedere /das; -, - (bildungsspr.)/
thủ tục;
phương cách;
cách thức (Prozedur);
Modus /[auch: modus], der; -, Modi/
(bildungsspr ) phương pháp;
cách thức;
biện pháp (Verfahrensweise, Weg);
mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/
phương pháp;
cách thức;
phương tiện;
chỉ là một phương tiện để đạt mục đích : [nur] Mittel zum Zweck sein tìm mọi cách để giải quyết vấn đề. : Mittel und Wege suchen (finden)
Methode /[meto:da], die; -n/
cách thức;
phương pháp;
phương sách;
phương pháp trực tiếp : direkte Methode phương pháp gián tiếp : indirekte Methode phương pháp đơn giản : einfache Methode phương pháp thực nghiệm, phương pháp thí nghiệm : experimentelle Methode phương pháp đồ thị. : grafische Methode
Phrase /['fra:za], die; -, -n/
(veraltend) thể thức;
cách thức (giao tiếp);
cách diễn đạt;
Weise /die; -, -n/
cách thức;
phương cách;
phương thức;
phương kế;
bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện : auf jede Weise tôi sẽ giải quyết việc ấy theo cách của tôi. : das erledige ich auf meine Weise
Verfahren /das; -s, -/
phương pháp;
phương sách;
phương thức;
cách thức (Methode);