TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn tự động

hàn tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàn máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hàn tự động

 welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Heizkeilschweißautomat

Máy hàn tự động với nêm nung

Heißluftschweißautomat

Máy hàn tự động với không khí nóng

Automat- und Handschweißgerät

máy hàn tự động và máy hàn cầm tay

Der Einsatz von Schweißautomaten ist immer dann sinnvoll, wenn lange Nähte geschweißt werden müssen.

Việc sử dụng máy hàn tự động luôn hữu ích khi phải hàn các mối hàn dài.

Es sind Schweißautomaten mit Temperaturmessungund steuerung in der Düse zubevorzugen.

Máy hàn tự động được ưa chuộng là loại máy có bộ phận đo và điều chỉnh nhiệt độ ở vòiphun.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding,automatic /xây dựng/

hàn tự động

welding,automatic /xây dựng/

hàn tự động, hàn máy

 welding,automatic /toán & tin/

hàn tự động, hàn máy