Việt
thiết bị tự động
máy tự động
bộ cắt điện tự động
cầu dao tự động
Anh
automatic equipment
automatics
automatic device
automatic
automaton
automat
Đức
automatische Vorrichtung
Automatik
Automat
Die Beschickung des offenen Werkzeugs mit einer abgemessenen Menge Formmasse kann von Hand, mittels Füllschablonen (Platten mit eingesetzten Messbechern) oder mit Kolbendosierschiebern erfolgen.
Nạp liệu vào khuôn mở, với một lượng nguyên liệu được cân đo chính xác, có thể thực hiện bằng tay hoặc bằng các thiết bị tự động khác như chén đong mẫu hoặc xi lanh định liều lượng.
máy tự động, thiết bị tự động
máy tự động, thiết bị tự động, bộ cắt điện tự động
máy tự động, thiết bị tự động, bộ cắt điện tự động, cầu dao tự động
Automatik /die; -, -en (Technik)/
thiết bị tự động;
Automat /[auto'ma:t], der; -en, -en/
máy tự động; thiết bị tự động;
automatische Vorrichtung /f/V_THÔNG/
[EN] automatic device
[VI] thiết bị tự động
automatic equipment, automatics /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/