Việt
máy tự động
ôtõmat
máy tự động ôtômat
thiết bị tự động
bộ cắt điện tự động
otômat
Anh
automaton
Đức
Automat
programmierbarer Automat
Pháp
automate
automate programmable
Automat /m/ĐIỆN/
[EN] automaton
[VI] máy tự động, otômat
automaton /IT-TECH/
[DE] Automat
[FR] automate
[DE] programmierbarer Automat
[FR] automate programmable
máy tự động, thiết bị tự động, bộ cắt điện tự động
máy tự động, robot Robot hoạt động mà không căn sự hướng dẫn từng bước của của người điều hành,
Any living being whose actions are or appear to be involuntary or mechanical.
máy tự động; ôtõmat