Việt
máy tự động
thiết bị tự động
otômat
ôtõmat
ưười máy
bộ cắt điện tự động
cầu dao tự động
thiết bị hoàn toàn tự động
tự động hóa
Anh
automaton
auto
automata
automatic machine
robotng
automatic
automat
automation
Đức
Automat
Füllautomat
Automatisch arbeitende Maschinen warenschon ab dem Jahr 1930 verfügbar.
Bắt đầu từ năm 1930, máy tự động mới đượ csử dụng,
Formteil-Automat Kühlwasser
Máy tự động chế tạo chi tiết định hình Nước làm nguội
Der Transport der Partikel vom Silo zu den Automaten erfolgt über einen Druckfüllbehälter (Bild 2).
Hạt được vận chuyển từ silo đến các máy tự động bằng một bồn nạp liệu áp suất (Hình 2).
Aus SB werden Lebensmittelverpackungen, Joghurt- und Automatentrinkbecher, Besteckeinsätze, Kühlschrankinliner, Gehäuse, Elektro-Unterputz-Schalter und -Verteilerdosen sowie Spielwaren hergestellt.
Bao đóng gói thực phẩm, cốc sữa chua và ly uống trong máy tự động, dao muỗng nĩa, các ngăn trong tủ lạnh, vỏ bọc dụng cụ, ổ công tắc chìm và ổ cắm điện cũng như đồ chơi được sản xuất bằng SB.
Das Warmgas-Extrusionsschweißen (Bild 3 und Diagramm 1 Seite 537) ist ein Verfahren, das sowohl manuell mit Handgeräten als auch maschinell durch Automaten ausgeführt werden kann, wobei das manuelle Schweißen deutlich überwiegt.
Hàn đùn bằng khí nóng (Hình 3 và biểu đồ 1 trang 537) là phương pháp có thể được sửdụng thủ công với các dụng cụ cầm tay, cũng như bằng máy tự động, nhưng phương pháphàn thủ công chiếm ưu thế rõ rệt.
Automat /[auto'ma:t], der; -en, -en/
máy tự động; thiết bị tự động;
Füllautomat /der/
máy tự động; thiết bị hoàn toàn tự động;
tự động hóa, máy (cơ cấu) tự động
máy tự động, thiết bị tự động
máy tự động, thiết bị tự động, bộ cắt điện tự động
máy tự động, thiết bị tự động, bộ cắt điện tự động, cầu dao tự động
ưười máy, máy tự động
máy tự động; ôtõmat
Automat /m/CT_MÁY/
[EN] automatic machine
[VI] máy tự động
Automat /m/ĐIỆN/
[EN] automaton
[VI] máy tự động, otômat
auto, automata, automatic machine