TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automation

kỹ thuật tự động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tự động hoá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự động học

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Tự động hóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tự động hóa A

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tự dộng hoá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Tự động hoá.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

kĩ thuật tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tự động hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kỹ thuật tự động hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tự động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
soft automation

sự tự động hóa mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

automation

automation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 self-actting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-moving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
soft automation

soft automation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

automation

Automatisierung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Automation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Automatisierungstechnik

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Pháp

automation

Automatisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Automation /f/XD, M_TÍNH, C_THÁI, CT_MÁY, DHV_TRỤ/

[EN] automation

[VI] sự tự động hoá

Automatisierung /f/XD, M_TÍNH, C_THÁI, CT_MÁY, DHV_TRỤ/

[EN] automation

[VI] sự tự động hoá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

automation

tự động hóa, máy (cơ cấu) tự động

Từ điển toán học Anh-Việt

automation

sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AUTOMATION

sụ tự động hóa Thao tác tự động trong sản xuất và chuyển tiếp giữa các máy. Từ này do công ty Ford Motor Company đặt ra.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

automation

[DE] Automation

[EN] automation

[FR] Automatisation

[VI] Tự động hóa

automation

[DE] Automatisierung

[EN] automation

[FR] Automatisation

[VI] Tự động hóa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Automatisierung

automation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automation

kĩ thuật tự động

automation

kỹ thuật tự động

automation

sự tự động (hóa)

automation

sự tự động hóa

automation

sự tự động hóa

automation, self-actting, self-moving

kỹ thuật tự động hóa

soft automation, automatization, automation /toán & tin/

sự tự động hóa mềm

Sự thay thế các kỹ xảo của con người bằng các thao tác máy tự động. Phần mềm xử lý từ là ví dụ điển hình về tiềm lực của sự tự động hóa. Các chương trình này thực hiện tự động các công việc từ đơn giản như điều chỉnh văn bản vào giữa, đến phức tạp như xếp loại một danh sách địa chỉ gửi theo thứ tự của mã ZIP. Sử dụng kỹ thuật tự động hóa, một hãng kinh doanh nhỏ cũng có thể tiến hành cạnh tranh một cách có hiệu quả hơn. Được trang bị một máy tính cá nhân và các chương trình ứng dụng khác nhau, bất kỳ người nào cũng có thể tiến hành một phân tích tài chính phức tạp, thành lập một biểu đồ kinh doanh đầy ấn tượng, hoặc in ấn một tạp chí hoặc tập sách hấp dẫn.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Automation

Tự động hoá.

Trong khi được sử dụng theo nhiều cách, cụm thuật ngữ " tự động hoá" nói chung được coi là đồng nghĩa với việc thay thế lao động bằng quá trình tự động.

Tự điển Dầu Khí

automation

[, ɔ:tə'mei∫n]

  • danh từ

    o   sự tự động hoá

    o   kỹ thuật tự động, tự động học

  • Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

    automation

    Automatisierung

    automation

    automation

    Automatisierungstechnik

    automation

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    automation

    tự dộng hoá

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    automation

    sự tự động hóa A