Việt
Tự động hóa
sự tự động hoá
tụ dộng hóa.
Anh
automation
automatization
Đức
Automatisierung
Pháp
Automatisation
Automatisierung /í =, -en/
sự] tụ dộng hóa.
Automatisierung /f/XD, M_TÍNH, C_THÁI, CT_MÁY, DHV_TRỤ/
[EN] automation
[VI] sự tự động hoá
Automatisierung /IT-TECH/
[DE] Automatisierung
[EN] automatization
[FR] automatisation
[FR] Automatisation
[VI] Tự động hóa