Việt
tự động hóa
máy tự động
tinh thần sáng tạo
sáng kiến
Anh
automation
automate
automated
automatize
automatization
Đức
Automatisieren
Automation
Automatisierung
Selbsttätigkeit
Pháp
Automatisation
Selbsttätigkeit /f =/
1. tinh thần sáng tạo, sáng kiến; 2. (kĩ thuật) [sự] tự động hóa;
tự động hóa, máy (cơ cấu) tự động
Tự động hóa
[DE] Automation
[EN] automation
[FR] Automatisation
[VI] Tự động hóa
[DE] Automatisierung
[EN] automatize