Việt
sự tự động hóa
kĩ thuật tụ động.
Anh
automation
automatization
Đức
Automation
Automation /f =,/
sự tự động hóa, kĩ thuật tụ động.
Automation /die; -/
sự tự động hóa;
automation /cơ khí & công trình/