Automat /[auto'ma:t], der; -en, -en/
máy bán hàng tự động;
Automat /[auto'ma:t], der; -en, -en/
máy tự động;
thiết bị tự động;
Automat /[auto'ma:t], der; -en, -en/
cầu chì tự động;
bộ phận ngắt điện tự động;
Automat /[auto'ma:t], der; -en, -en/
(Math , Daten- verarb ) hệ thống xử lý thông tin tự đông;