TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bán hàng tự động

máy bán hàng tự động

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phân phối tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
máy bán hàng tự động .

máy bán hàng tự động .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máy bán hàng tự động

vending machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vending machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dispensing machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy bán hàng tự động

Automat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkaufsautomat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warenautomat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Münzautomat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
máy bán hàng tự động .

Münzautomat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Automat /m/B_BÌ/

[EN] dispensing machine

[VI] máy bán hàng tự động, máy phân phối tự động (đồ uống, bánh kẹo)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Automat /[auto'ma:t], der; -en, -en/

máy bán hàng tự động;

Verkaufsautomat /der/

máy bán hàng tự động;

Warenautomat /der/

máy bán hàng tự động;

Münzautomat /der/

máy bán hàng tự động (dùng tiền kim loại);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Münzautomat /m, m -en, -en/

máy bán hàng tự động (dùng tiền kim loại).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vending machine /xây dựng/

máy bán hàng tự động

 vending machine /điện/

máy bán hàng tự động

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máy bán hàng tự động

Automat m,