Anh
programmed algorithm handler
processing automaton
automaton
Đức
Automat
Verarbeitungsautomat
Pháp
automate
automate /IT-TECH/
[DE] Automat
[EN] programmed algorithm handler
[FR] automate
[DE] Verarbeitungsautomat
[EN] processing automaton
[EN] automaton
automate [otomat] n. m. 1. Nguời máy. > Bóng Nguời thiếu sáng kiến, thiếu suy nghĩ. 2. KỸ Hệ thống thiết bị tự động có thể làm một số việc thay nguời. 3. TIN Ôtômát.