Việt
tự động
thiết bị tự động
văn phòng tự động hóa
Anh
automate
automatics
automatic equipment
automated office
automatize
computerize
automate, automatics
automatic equipment, automatics /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
automated office, automatics, automatize, computerize /điện lạnh/