Việt
văn phòng tự động hóa
văn phòng tự động
văn phòng được tự động hóa
Anh
automated office
automatics
automatize
computerize
office of the future
Đức
automatisiertes Büro
Büro der Zukunft
Pháp
bureau automatisé
bureau de l'avenir
automated office,office of the future /IT-TECH/
[DE] Büro der Zukunft; automatisiertes Büro
[EN] automated office; office of the future
[FR] bureau de l' avenir
[DE] automatisiertes Büro (AO)
[VI] văn phòng được tự động hóa
[EN] automated office (AO)
[FR] bureau automatisé (AO)
automated office /điện tử & viễn thông/
automated office, automatics, automatize, computerize /điện lạnh/
văn phồng tự động hóa Thuật ngữ hoi không rõ ràng dàng đề chi vãn phòng trong đố công việc được thực hiện với sự trự giúp của máy tính, các thiết bi viễn thông và những dụng cụ. điện tử khác.