TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automated office

văn phòng tự động hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

văn phòng tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

văn phòng được tự động hóa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

automated office

automated office

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 automatics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computerize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

office of the future

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

automated office

automatisiertes Büro

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Büro der Zukunft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automated office

bureau automatisé

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bureau de l'avenir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automated office,office of the future /IT-TECH/

[DE] Büro der Zukunft; automatisiertes Büro

[EN] automated office; office of the future

[FR] bureau de l' avenir

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automated office

[DE] automatisiertes Büro (AO)

[VI] văn phòng được tự động hóa

[EN] automated office (AO)

[FR] bureau automatisé (AO)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automated office

văn phòng tự động

automated office

văn phòng tự động hóa

automated office /điện tử & viễn thông/

văn phòng tự động hóa

automated office, automatics, automatize, computerize /điện lạnh/

văn phòng tự động hóa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

automated office

văn phồng tự động hóa Thuật ngữ hoi không rõ ràng dàng đề chi vãn phòng trong đố công việc được thực hiện với sự trự giúp của máy tính, các thiết bi viễn thông và những dụng cụ. điện tử khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

automated office

văn phòng tự động hóa