TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatisch

tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều dều máy móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

automatisch

automatic

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

self-acting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-acting/automatic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

automatisch

automatisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selbsttätig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automatisch

automatique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine Angabe bedeutet nicht automatisch Unbeständigkeit.

Nếu không có chú thích thì không tự động có nghĩa là không bền.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird nicht automatisch geschaltet.

Không có việc chuyển số tự động.

automatisch in den Fahrvorgang eingreifen.

Tự động can thiệp vào quá trình lái.

Es werden 2 Gänge automatisch geschaltet.

Hai số được sang tự động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Undichte Teile werden automatisch ausgeschleust.

Các chi tiết thổi không kín sẽ được loại ra một cách tự động.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatisch,selbsttätig

[DE] automatisch; selbsttätig

[EN] automatic

[FR] automatique

automatisch,selbsttätig /IT-TECH,BUILDING/

[DE] automatisch; selbsttätig

[EN] automatic

[FR] automatique

Từ điển Polymer Anh-Đức

self-acting/automatic

selbsttätig, automatisch

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

automatisch

automatique

automatisch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

automatisch /(Adj.)/

(máy móc, thiết bị) tự động;

automatisch /(Adj.)/

tự ý; vô ý thức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

automatisch /a/

1. tự dộng, tụ ý; 2. đều dều máy móc; 3. tất yếu, tất nhiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatisch /adj/M_TÍNH/

[EN] automatic

[VI] tự động

automatisch /adj/CT_MÁY/

[EN] self-acting

[VI] tự tác động

automatisch /adj/CƠ, VT&RĐ/

[EN] automatic

[VI] tự động

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

automatisch

automatic