Việt
tự dộng
tụ ý
đều dều máy móc
tất yếu
tất nhiên.
Anh
self-moving
Đức
1 automatisch
selbttätig
automatisch
automatisch /a/
1. tự dộng, tụ ý; 2. đều dều máy móc; 3. tất yếu, tất nhiên.
1 automatisch (a), selbttätig