flexure
(sự; độ) uốn; khúc uốn cong; nếp oằn kink ~ khúc uốn hình chữ v anticlinal ~ nếp oằn lồi banding ~ miền võng broken ~ nếp oằn đứt đoạn cross ~ nếp oằn cắt ngang hozizontal ~ sự uốn ngang one-limbed ~ sự uốn cong một bên của vỉa lateral ~ sự uốn ngang monoclinal ~ nếp oằn đơn nghiêng permanent ~ nếp oằn vĩnh cửu terrace ~ nếp oằn bậc thềm uniclinal ~ nếp oằn đơn nghiêng vertical ~ nếp oằn thẳng đứng