Việt
cong
uốn cong
thuộc uốn
uốn
Anh
flexural
bending
Đức
Biege-
Biege- /pref/C_DẺO, L_KIM, VT_THUỶ/
[EN] bending, flexural
[VI] (thuộc) uốn, cong, uốn cong
thuộc uốn, cong, uốn cong