Việt
cong
uón cong
uốn
bẻ cong
bẻ... xuống
Đức
geschweift
niederbiegen
geschweift /a/
cong, uón cong; - e Klammern dấu ôm, dắu ngoặc nhọn.
niederbiegen /vt/
uón cong, uốn, bẻ cong, bẻ... xuống; nieder