Việt
uôn cong
bẻ cong
Đức
biegen
(ugs.) sie bogen sich alle vor Lachen
họ ôm bụng cười, họ cười ngặt nghẽo.
biegen /[’bi:gan] (st. V.)/
(hat) uôn cong; bẻ cong;
họ ôm bụng cười, họ cười ngặt nghẽo. : (ugs.) sie bogen sich alle vor Lachen