Việt
uốn cong
bẻ cong
sự chắn gáy
Đức
Biegen
auf Biegen oder [und] Brechen
bằng bất kỳ cách nào, bằng bất cú giá nào.
Biegen /n -s/
1. [sự] uốn cong, bẻ cong; 2. (in) sự chắn gáy; ♦ auf Biegen oder [und] Brechen bằng bất kỳ cách nào, bằng bất cú giá nào.