Việt
nghiêng người
cúi người
ngả người
Đức
neigen
sie neigt sich über das Bett
cô ấy cúi xuống chiếc giường.
neigen /(sw. V.; hat)/
nghiêng người; cúi người; ngả người;
cô ấy cúi xuống chiếc giường. : sie neigt sich über das Bett