TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cúi người

nghiêng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cúi người

neigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie neigt sich über das Bett

cô ấy cúi xuống chiếc giường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neigen /(sw. V.; hat)/

nghiêng người; cúi người; ngả người;

cô ấy cúi xuống chiếc giường. : sie neigt sich über das Bett