Việt
=
-en
bảo đảm
chu cắp
dự trữ
tiên đoán
thấy trưóc
Đức
Vorsehung
Vorsehung /f/
1. =, -en 1. [sự] bảo đảm, chu cắp, dự trữ; 2. (tôn giáo) [sự] tiên đoán, thấy trưóc; ý trời, thiên mệnh.