TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầm chắc

cầm chắc

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bảo đảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cầm chắc

ensure

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Meißelschaft ist an den Schmalseiten gerundet oder hat z.B. einen vierkantigen Querschnitt, damit er gut in der Hand liegt.

Thân đục được làm tròn ở phần hẹp hơn hoặc có tiết diện thí dụ dạng bốn cạnh để có thể cầm chắc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ensure

Bảo đảm, cầm chắc

Từ điển tiếng việt

cầm chắc

- đgt. Nhất định được: Cầm chắc thắng lợi.