Việt
cầm chắc
Bảo đảm
Anh
ensure
Der Meißelschaft ist an den Schmalseiten gerundet oder hat z.B. einen vierkantigen Querschnitt, damit er gut in der Hand liegt.
Thân đục được làm tròn ở phần hẹp hơn hoặc có tiết diện thí dụ dạng bốn cạnh để có thể cầm chắc.
Bảo đảm, cầm chắc
- đgt. Nhất định được: Cầm chắc thắng lợi.