Việt
I vt
nuôi cho ăn
cung cắp
tiép liệu
nạp liệu
tiếp té.
Đức
speisen
Mittag speisen
ăn trưa; zu
speisen /I vi ăn, xơi, chén, sực (tục), đdp, ăn uống; zu Mittag ~ ăn trưa; zu Abend ~ ăn tói; I/
I vi ăn, xơi, chén, sực (tục), đdp, ăn uống; zu Mittag speisen ăn trưa; zu Abend 1. nuôi cho ăn; 2. (kĩ thuật) cung cắp, tiép liệu, nạp liệu, tiếp té.