TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng bữa

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng bữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn cơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự bữa chiêu đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dùng bữa

speisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

essen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu Abend speisen

dùng bữa tối.

wir werden das Frühstück um neun Uhr nehmen

chúng ta sẽ ăn sáng vào lúc chín giờ

ich habe heute noch nichts zu mir genommen

hôm nay tôi chưa ăn chút gì cả

einen nehmen (ugs.)

uống một ly (rượu). 1

wir essen um 12 Uhr

chúng tôi ăn bữa trưa lúc 12 giờ

(Spr.) es wừd nichts so heiß gegessen, wie es gekocht wird

người ta đã quá bì thảm hóa vấn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speisen /(sw. V.; hat)/

(geh ) ăn; dùng bữa;

dùng bữa tối. : zu Abend speisen

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

(geh ) ăn; uống; dùng bữa;

chúng ta sẽ ăn sáng vào lúc chín giờ : wir werden das Frühstück um neun Uhr nehmen hôm nay tôi chưa ăn chút gì cả : ich habe heute noch nichts zu mir genommen uống một ly (rượu). 1 : einen nehmen (ugs.)

essen /[’esan] (unr. V.; hat)/

ăn; dùng bữa; ăn cơm;

chúng tôi ăn bữa trưa lúc 12 giờ : wir essen um 12 Uhr người ta đã quá bì thảm hóa vấn đề. : (Spr.) es wừd nichts so heiß gegessen, wie es gekocht wird

dinieren /[di'nhran] (sw. V.; hat) (geh.)/

dùng bữa; ăn tiệc; dự bữa chiêu đãi;