speisen /(sw. V.; hat)/
(geh ) ăn;
dùng bữa;
dùng bữa tối. : zu Abend speisen
etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/
(geh ) ăn;
uống;
dùng bữa;
chúng ta sẽ ăn sáng vào lúc chín giờ : wir werden das Frühstück um neun Uhr nehmen hôm nay tôi chưa ăn chút gì cả : ich habe heute noch nichts zu mir genommen uống một ly (rượu). 1 : einen nehmen (ugs.)
essen /[’esan] (unr. V.; hat)/
ăn;
dùng bữa;
ăn cơm;
chúng tôi ăn bữa trưa lúc 12 giờ : wir essen um 12 Uhr người ta đã quá bì thảm hóa vấn đề. : (Spr.) es wừd nichts so heiß gegessen, wie es gekocht wird
dinieren /[di'nhran] (sw. V.; hat) (geh.)/
dùng bữa;
ăn tiệc;
dự bữa chiêu đãi;