essen /[’esan] (unr. V.; hat)/
ăn;
dùng bữa;
ăn cơm;
wir essen um 12 Uhr : chúng tôi ăn bữa trưa lúc 12 giờ (Spr.) es wừd nichts so heiß gegessen, wie es gekocht wird : người ta đã quá bì thảm hóa vấn đề.
Essen /das; -s, -/
(o Pl ) việc ăn uống;
Essen /das; -s, -/
bữa tiệc;
Essen /das; -s, -/
bữa ăn;
món ăn;
Essen /das; -s, -/
(o Pl ) sự cung cấp lương thực;
sự sirih sống (Verpflegung);
Essen
một thành phô' (khoảng 618 000 dân) ở bang Nordrhein-Westfalen;
Cộng Hòa Liên Bang Đức;