zechen /[’tsexan] (sw. V.; hat) (veraltend, noch scherzh.)/
ăn tiệc;
đánh chén;
nhậu nhẹt;
schmausen /(sw. V.; hat)/
(đùa) ăn tiệc;
yến tiệc;
dự tiệc;
drahn /(sw. V.; hat) (österr. ugs.)/
ăn tiệc;
tổ chức tiệc tùng suốt đêm;
dinieren /[di'nhran] (sw. V.; hat) (geh.)/
dùng bữa;
ăn tiệc;
dự bữa chiêu đãi;
tafeln /(sw. V.; hat) (geh.)/
ăn tiệc;
dự tiệc;
ăn uống ngon lành;