TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn tiệc

ăn tiệc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yến tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh chén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhậu nhẹt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yến ẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhậu nhẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức tiệc tùng suốt đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng bữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự bữa chiêu đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn uống ngon lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ăn tiệc

tafeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmausen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn festlich bewirten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein Gastmahl veranstalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bankettieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zechen /[’tsexan] (sw. V.; hat) (veraltend, noch scherzh.)/

ăn tiệc; đánh chén; nhậu nhẹt;

schmausen /(sw. V.; hat)/

(đùa) ăn tiệc; yến tiệc; dự tiệc;

drahn /(sw. V.; hat) (österr. ugs.)/

ăn tiệc; tổ chức tiệc tùng suốt đêm;

dinieren /[di'nhran] (sw. V.; hat) (geh.)/

dùng bữa; ăn tiệc; dự bữa chiêu đãi;

tafeln /(sw. V.; hat) (geh.)/

ăn tiệc; dự tiệc; ăn uống ngon lành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bankettieren /vi/

ăn tiệc, yến tiệc, dự tiệc; yến ẩm, chè chén.

zechen /vi/

ăn tiệc, yến tiệc, đánh chén, nhậu nhẹt.

schmausen /I vi/

ăn tiệc, yến tiệc, dự tiệc, yến ẩm, ăn ngon; 11 vt ăn, ăn đồ ngon, ăn quà.

Từ điển tiếng việt

ăn tiệc

- đgt. Dự bữa ăn được tổ chức trọng thể, có nhiều người thường là khách mời với nhiều món ăn ngon, sang, bày biện lịch sự: mời đi ăn tiệc Ngày thường mà ăn sang như ăn tiệc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ăn tiệc

tafeln vi, jmdn festlich bewirten vt, ein Gastmahl veranstalten