TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tafeln

ngồi vào bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn uống ngon lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
täfeln

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ốp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc ván

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô'p ván

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốp tấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

täfeln

pane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

panel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ceil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

täfeln

täfeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tafeln

tafeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Preisverhältnis (massenbezogen) für Bleche, Tafeln u. Ä.

Tỷ lệ giá (quy về khối lượng) cho thép tôn, tấm v.v.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Tafeln, Kabelummantelungen

:: Tấm/bảng, vỏ bọc cáp dẫn điện

■ Abkanten von Tafeln

■ Chấn cạnh tấm phẳng

:: Tafeln mit größerer Dicke

:: Các tấm bảng với độ dày khác nhau

Zur Herstellung von Sperrholzplatten werden mit PF-Leim beschichtete Tafeln heißgepresst.

Để sản xuất các tấm gỗ dán (ván ép), các lớp gỗ phủ keo PF được ép nóng vào với nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

täfeln /vt/XD/

[EN] pane, panel

[VI] ốp tấm

täfeln /vt/XD/

[EN] ceil

[VI] làm trần (nhà)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tafeln /(sw. V.; hat) (geh.)/

ăn tiệc; dự tiệc; ăn uống ngon lành;

täfeln /[’te:faln] (sw. V.; hat)/

bọc ván (tường, trần V V ); ô' p ván;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tafeln /vi/

ngồi vào bàn, ngồi ăn.

täfeln /vt/

1. lát [mặt], ốp mặt, phủ mặt; 2trải, rải, lót.