Việt
ốp tấm
làm trần
lát
ốp mặt
phủ mặt
bọc ván
ô'p ván
Anh
pane
panel
ceil
Đức
täfeln
täfeln /[’te:faln] (sw. V.; hat)/
bọc ván (tường, trần V V ); ô' p ván;
täfeln /vt/
1. lát [mặt], ốp mặt, phủ mặt; 2trải, rải, lót.
täfeln /vt/XD/
[EN] pane, panel
[VI] ốp tấm
[EN] ceil
[VI] làm trần (nhà)